Có 2 kết quả:
帧首定界符 zhēn shǒu dìng jiè fú ㄓㄣ ㄕㄡˇ ㄉㄧㄥˋ ㄐㄧㄝˋ ㄈㄨˊ • 幀首定界符 zhēn shǒu dìng jiè fú ㄓㄣ ㄕㄡˇ ㄉㄧㄥˋ ㄐㄧㄝˋ ㄈㄨˊ
Từ điển Trung-Anh
start frame delimiter (SFD)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
start frame delimiter (SFD)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0